Có 1 kết quả:
果蔬酸酸乳 guǒ shū suān suān rǔ ㄍㄨㄛˇ ㄕㄨ ㄙㄨㄢ ㄙㄨㄢ ㄖㄨˇ
guǒ shū suān suān rǔ ㄍㄨㄛˇ ㄕㄨ ㄙㄨㄢ ㄙㄨㄢ ㄖㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fruit sour milk
Bình luận 0
guǒ shū suān suān rǔ ㄍㄨㄛˇ ㄕㄨ ㄙㄨㄢ ㄙㄨㄢ ㄖㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0